-
-
Thông số kỹ thuật kết nối
| Hình thức kết nối |
3Z, 3H, 3D |
| Điện trở tiếp xúc |
≤ 100mΩ (1A 6VDC) |
| Vật liệu kết nối |
AgCdO AgSnO |
| Dung lượng kết nối |
10A 277VAC 30VDC |
|
16A 277VAC 30VDC |
|
25A 277VAC 30VDC |
Đặc điểm cuộn dây
| Công suất định mức |
DC 1.2W AC2.5VA |
DC Coil Data
| Định mức điện áp |
Điện áp hoạt động |
Điện áp giải phóng |
Điện trở cuộn dây |
| VDC |
VDC |
VDC |
Ω ± 10% |
| 12 |
9.6 |
1.2 |
120 |
| 24 |
19.2 |
2.4 |
480 |
| 48 |
38.4 |
4.8 |
1920 |
| 60 |
48.0 |
6.0 |
3000 |
| 120 |
82.3 |
11.6 |
12000 |
Thông số kỹ thuật
| Điện trở cách điện |
≥ 1000M Ω (500VDC) |
| Độ bền điện: |
Giữa cuộn dây và tiếp điểm ≥ 2500VAC 1 phút |
|
Giữa tiếp điểm mở ≥ 1200VAC 1 phút |
| Thời gian vận hành |
≤ 15ms/10ms |
| Loại thiết bị đầu cuối |
Lắp thiết bị đầu cuối nhanh |
Dữ liệu cuộn dây AC
| Điện áp định mức |
Điện áp hoạt động |
Điện áp giải phóng |
Điện trở cuộn dây |
| VAC |
VAC |
VAC |
Ω ± 10% |
| 12 |
9.6 |
3.6 |
20 |
| 24 |
19.2 |
7.2 |
81 |
| 48 |
38.4 |
14.4 |
320 |
| 120 |
88.0 |
36.0 |
2000 |
| 220 |
176.0 |
72.0 |
6700 |
Kích thước phác thảo. Lỗ lắp (Nhìn từ dưới). Sơ đồ nối dây (Chế độ xem từ dưới)
